Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn custody” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng kê khai, tờ khai, currency declaration form, bảng kê khai tiền tệ, customs declaration (form), tờ khai hải quan
  • như customization,
  • như customize,
  • loại biểu đồ, customize chart type, tùy chỉnh loại biểu đồ
  • / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Danh từ: sổ đặt hàng, sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện anh), sổ đặt hàng, sổ đặt hàng, sổ ghi các đơn đặt hàng, the customer...
  • / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally...
  • mậu dịch quốc tế, buôn bán quốc tế, thương mại quốc tế, customs and usage of international trade, tập quán thương mại quốc tế, international trade exhibition, triển lãm thương mại quốc tế, international trade...
  • ban dịch vụ, phòng dịch vụ, tổ sửa chữa, customer service department, phòng dịch vụ khách hàng
  • Thành Ngữ:, an ugly customer, (thông tục) một gã khó chơi
  • kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Thành Ngữ:, awkward customer, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • Tính từ: may đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu, Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built...
  • Idioms: to be a slave to custom, nô lệ tập tục
  • / ´fi:ld¸test /, danh từ, sự thực nghiệm, Động từ, thực nghiệm, all these computers undergo strict field-tests before coming to customers, tất cả các máy điện toán này đều qua thực nghiệm nghiêm ngặt trước khi...
  • tổ chức hải quan, world customs organization, tổ chức hải quan thế giới
  • Tính từ: cổ lỗ, cổ xưa, horse-and-buggy customs, các tục lệ cổ xưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top