Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dado” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.997) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viêm dađơn thuần,
  • (chứng) dađốm teo giãn mạch,
  • (chứng) dađốm teo giãn mạch,
  • (chứng) dađốm,
  • (chứng) dađỏ,
  • viêm dađơn thuần,
  • phản xạ dađồng tử,
  • (chứng) dađốm lưới sắc tố da đốm civatte,
  • / ´bul¸faitə /, danh từ, người đấu bò, Từ đồng nghĩa: noun, banderillero , capeador , matador , picador , tauridor , tauromachian , toreador , torero
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • / ¸ʌndədi´veləpt /, Tính từ: kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn toàn, kém phát triển, chưa thực hiện được tiềm năng trong phát triển kinh tế...
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • / ´mædəlin /, Danh từ: bánh mađơlen, mận mađơlen, táo mađơlen, đào mađơlen,
  • bệnh dado bụi,
  • bệnh dado iot,
  • viêm dado nấm endomyces,
  • bệnh dado bụi,
  • viêm dado nấm endomyces,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top