Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drafting” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.004) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔpə¸reitiη¸ru:m /, danh từ, như operating-theatre, he is brought to the operating-room, anh ta được đưa đến phòng mổ
  • hệ điều hành mạng, computer network operating system (cnos), hệ điều hành mạng máy tính, distributed network operating system (dnos), hệ điều hành mạng phân tán, dnos ( distributednetwork operating system ), hệ điều hành...
  • / vai´breitiη /, Kỹ thuật chung: chấn động, dao động, sự chấn động, sự đầm rung, sự dao động, rung, sự rung, sự rung động, vibrating resistance, độ bền chấn động, vibrating...
  • dos, hệ điều hành đĩa, hệ điều hành đĩa (dos), disk operating system (dos), hệ điều hành (đĩa), disk operating system/virtual storage (dos/vs), hệ điều hành đĩa/bộ nhớ ảo, dov/ vs ( disk operating system/ virtual/...
  • điều khiển không tác động, điều khiển không tương tác, noninteracting control system, hệ điều khiển không tương tác
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • thời gian hội nhập, thời gian tích hợp, integrating time of a meter, thời gian hội nhập của máy đo, integrating time of a meter, thời gian tích hợp của máy đo
  • Từ đồng nghĩa: adjective, tolerating , indulgent , lenient
  • tổ hợp máy lạnh, hermetic refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín, hermetically sealed refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín
  • vibrating screen,
  • bảng nồng độ, bàn tuyển, bàn đãi, Địa chất: bàn gằn, bàn đãi, slime concentrating table, bảng nồng độ bùn khoan
  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
  • cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
  • quản lý kinh doanh, expense on operating management, chi phí quản lý kinh doanh
  • hệ điều hành unix, hp's version of unix operating system (hp/ux), phiên bản hệ điều hành unix của hp
  • khí thắp, khí axetylen, khí đá, hơi đá, acetylene gas generating plant, nhà máy sản xuất khí axetylen
  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • độ làm lạnh, độ lạnh, nhiệt độ thấp, sự làm lạnh, sự làm nguội, sự lạnh, low refrigerating temperature, nhiệt độ làm lạnh thấp, refrigerating temperature, nhiệt...
  • đường sinh, đường sinh, vault generating line, đường sinh của vòm
  • hệ thống lạnh nén khí, tổ máy lạnh nén khí, cold air-cycle refrigerating machine, hệ (thống) lạnh nén khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top