Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn earwig” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.838) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'veəriiɳ /, Tính từ: mấp mô, gập ghềnh, hay thay đổi, hay biến đổi, khác nhau, không ổn định, Xây dựng: thay đổi, Cơ...
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • / 'si'ei'el/kæl /, viết tắt, học tập với sự trợ giúp của máy tính ( computer- aided learning), năng lượng,
  • Thành Ngữ:, to flog learning into somebody, đánh để bắt ai phải học
  • / ´spɛəriηgnis /, danh từ, sự thanh đạm, sự sơ sài, sự dè xẻn, sự tiết kiệm, sự tằn tiện, sự không hoang phí,
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • cần giật đầu đấm, cần thao tác, thanh giật, thanh điều khiển, operating rod bearing, giá đỡ cần giật đầu đấm
  • máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, cock lapping machine, máy mài nghiền xupap, shaft-lapping machine,...
  • / ´lɔη¸sʌfəriη /, tính từ, nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, forbearing , resigned , enduring , lenient , longanimity , patience , patient , patient .--n.forbearance...
  • cổ phiếu thường, primary earnings per (common) share, thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
  • / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, malediction , swearing , curse , anathema...
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition , mien...
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • / ¸mʌlti´vɛəriit /, Toán & tin: nhiều chiều, Kỹ thuật chung: đa lượng biến, multivariate analysis, phân tích nhiều chiều, multivariate distribution, phân...
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • bằng máy tính, cai (computer-assisted instruction ), giảng dạy bằng máy tính, cal (computer-assisted learning ), học bằng máy tính, car (computer-assisted retrieval ), sự truy tìm...
  • / 'jiə:liη /, Danh từ: thú vật một tuổi, Tính từ: một tuổi (thú vật), Từ đồng nghĩa: noun, yearling colt, ngựa con một...
  • / ´praidful /, tính từ, ( Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào, Từ đồng nghĩa: adjective, haughty , high-and-mighty , insolent , lofty , lordly , overbearing , overweening , proud ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top