Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foist” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mɔnəstri /, Danh từ: tu viện, Kỹ thuật chung: nhà chung, tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , friary , house ,...
  • / ´hɔistiη /, Xây dựng: sự cẩu, Kỹ thuật chung: nâng tải, sự kéo lên, sự nâng, sự nâng lên, sự nâng, máy nâng, Địa chất:...
  • / ´dʒɔistik /, Danh từ: (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay), Điện lạnh: cần chỉnh hướng, Kỹ thuật chung: cần...
  • / 'kæntɔ: /, Danh từ: người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ), Từ đồng nghĩa: noun, chanter , hazan , leader , precentor , singer , soloist , vocalist
  • / ´mɔistʃə¸pru:f /, Xây dựng: được cách ẩm, Kỹ thuật chung: chống ẩm, không thấm ẩm, Kinh tế: bền với nước, chống...
  • / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ đồng nghĩa: verb, carouse , frolic , riot
  • / 'wɔ:,mʌηgə /, Danh từ: kẻ gây chiến, người hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, combatant , fighter , hawk * , jingoist , militant
  • / 'mɔistʃə /, Danh từ: hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra, Cơ - Điện tử: hơi ẩm, sự ẩm ướt, độ ẩm, Xây...
  • / ´hə:mitidʒ /, Danh từ: viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , hideaway , monastery...
  • / ´ɔistə¸bed /, như oyster-bank,
  • / 'næpkin /, Danh từ: khăn ăn, như nappy, Từ đồng nghĩa: noun, to lay up in a napkin, xếp vào một nơi không dùng đến, cloth , doily , moist towelette , serviette...
  • / ´ɔistəmən /, danh từ, người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò,
  • / ´egoutist /, danh từ, người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết, người tự cao tự đại, người ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , egoist , egomaniac ,...
  • / ´klɔistərə /, danh từ, thầy tu, tu sĩ,
  • / ´rɔistərəs /, tính từ, khoác lác; khoe khoang; hống hách,
  • / ʌn´fɔ:st /, Tính từ: không bị bắt ép, không bị ép buộc, không bị cưỡng ép; tự nguyện, không rấm (quả), không gượng ép, tự nhiên,
  • / ´hɔistə /, Xây dựng: thợ cần cẩu, Kỹ thuật chung: máy nâng, tời nâng,
  • / ´mɔistʃə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho ẩm, Kỹ thuật chung: làm cho ẩm,
  • chịu [tính chịu], độ không thấm, moisture proofness, độ không thấm nước, vapour proofness, độ không thấm hơi
  • / ´pə:l¸ɔistə /, danh từ, (động vật học) trai ngọc (loại trai có ngọc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top