Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hookey” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have a monkey on one's back, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
  • Danh từ: khỉ đuôi dài ở ấn-độ ( (cũng) entellus monkey),
  • bệnh thiếu máu địatrung hải, bệnh thiếu máu cooley,
  • như disk-jockey,
  • / ´sku:nə /, Danh từ: thuyền buồm dọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner, cốc cao uống rượu seri, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cốc cao uống...
  • / diː dʒeɪ /, Viết tắt: Áo vét đi ăn tối ( dinner- jacket), người giới thiệu các ca khúc trên radio ( disk-jockey), người chỉnh nhạc,
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • , as agile as aỵmonkey, nhanh như khỉ
  • Idioms: to be shocked, bị kinh hãi
  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • / bi´houv /, như behoove,
  • thời gian lưu hóa sớm mooney,
  • đơn vị đo mooney,
  • Thành Ngữ:, donkey jacket, áo đi mưa của công nhân
  • Thành Ngữ:, to get one's monkey up, get
  • độ nhớt mooney,
  • / ´tʃu:zə /, Danh từ: người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, Kinh tế: người chọn, beggars should be no choosers
  • Thành Ngữ:, to talk the hind legs off a donkey, nói thao thao bất tuyệt
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) schooner,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top