Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impact” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.010) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đĩa compact -có thể xóa,
  • đĩa compact đĩa đồ họa,
  • compac tuyệt đối, compact tuyệt đối,
  • tính compac yếu, tính compact yếu,
  • đĩa compact âm thanh kĩ thuật số,
  • đèn huỳnh quang, đèn huỳnh quang, đèn neon, compact fluorescent lamp, đèn huỳnh quang cỡ thu gọn, preheat fluorescent lamp, đèn huỳnh quang nung trước, rapid start fluorescent lamp, đèn huỳnh quang khởi động nhanh, tubular...
  • đĩa compact tương tác,
  • / im´pa:tmənt /, như impartation,
  • / kən´strindʒ /, ngoại động từ, rút lại, thắt, siết, làm co lại, Từ đồng nghĩa: verb, narrow , compact , compress , constrict , shrink
  • soạn thảo compact (windows ce),
  • compact dây,
  • đĩa compact tương tác, dĩa compac tương tác,
  • đĩa compact ghi được,
  • đĩa compact + đồ họa,
  • đĩa compact quang từ có thể ghi lại nhiều lần,
  • đĩa compact - âm thanh số,
  • song compac hóa, song compact hóa,
  • / kəm´pækti¸fai /, Toán & tin: compac hóa, compact hóa,
  • đường cắt ngang, Từ đồng nghĩa: noun, byroad , intersection , climacteric , exigence , exigency , head , juncture , pass , turning point , zero hour
  • / ´eksidʒəns /, danh từ, nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp, Từ đồng nghĩa: noun, exigency , hot water , trouble , necessity , climacteric , crossroad , head , juncture ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top