Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jotter” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.946) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện
  • Idioms: to have a smattering of germany, sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức
  • động mạch, arteria acetabull, động mạch ổ cối, arteria alveolaris superior posterior, động mạch ổ răng trên sau, arteria appendicularis, động mạch ruột thừa, arteria...
  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
  • / ¸ouvə´kɔmen¸seit /, Ngoại động từ: cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu, working mothers often overcompensate for their absences...
  • device for restoring battery to a proper electrical charge., máy nạp điện cho bình ắc quy,
  • / ´litəri /, tính từ, Đầy rác rưởi, a littery garden, khu vườn đầy rác rưởi
  • Ngoại động từ ( .ungot; ( Mỹ) .ungotten): phá từ trong thai, ' —n'g˜t, —n'g˜tn
  • Phó từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được, khó tả, unutterably foolish, ngu xuẩn không...
  • to fill with electrolyte then charging a dry battery., sự kích hoạt (hoạt hóa) ắc quy,
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • / 'haiər'ʌp /, danh từ, (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu, Từ đồng nghĩa: noun, better , elder , senior
  • / 'jɔtreis /, Danh từ: Đua thuyền buồm,
  • Thành Ngữ:, ( be ) old enough to know better, khá chính chắn (hành động)
  • / ´kɔ:ti¸zoun /, Danh từ: hormon chữa viêm và dị ứng, Y học: một corticosteroid có tự nhiên dùng chữa bệnh addison và sau phẩu thuật cắt bỏ tuyến...
  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • Thành Ngữ:, latter end, sự chấm dứt, sự chết
  • Idioms: to be tied to one 's mother 's apron -strings, lẩn quẩn bên mình mẹ
  • / ´pætə´nɔstər /, Danh từ: bài kinh cầu chúa (nhất là tụng bằng tiếng la-tinh), hạt (ở chuỗi tràng hạt), devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng, Cơ...
  • Danh từ: thịt bò bít tết loại một (như) porter-house, bít tết nguyên (bán thành phẩm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top