Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn object” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸sʌbdʒek´tiviti /, như subjectiveness,
  • Nghĩa chuyên ngành: economic subject,
  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ, a six-sided object, một vật có sáu cạnh, a glass-sided container,...
  • / ´kwestʃənəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, có vấn đề, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an object of questionable...
  • mức nhiễu, interference level meter, máy đo mức nhiễu, subjective interference level, mức nhiễu chủ quan
  • / 'despikəbl /, Tính từ: Đáng khinh; ti tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abject , awful , base...
  • Thành Ngữ:, to be quite at home on ( in , with ) a subject, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • quy hoạch thủy điện, dự án thủy điện, meanstream hydroelectric project, dự án thủy điện sông chính, plain country hydroelectric project, dự án thủy điện đồng bằng, tributary hydroelectric project, dự án thủy...
  • Idioms: to be uninformed on a subject, không được cho biết trước về một vấn đề
  • Idioms: to be well -informed on a subject, biết rõ một vấn đề
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • Idioms: to have a good grip of a subject, am hiểu tường tận một vấn đề
  • đối tượng thư viện, dlo ( documentlibrary object ), đối tượng thư viện tài liệu, document library object (dlo), đối tượng thư viện tài liệu
  • thư viện tài liệu, thu viện hồ sơ, dlo ( documentlibrary object ), đối tượng thư viện tài liệu, document library object (dlo), đối tượng thư viện tài liệu
  • định hướng đối tượng, lái theo vật thể, dave's recycled object oriented language (drool), ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng dave, object oriented programming (oop),...
  • chuơng trình đích, chuơng trình đối tượng, chương trình đối tượng, chương trình máy, chương trình đích, object program library, thư viện chương trình đối tượng, object program library, thư viện chương trình...
  • đối tượng hệ thống, som ( system object model ), mô hình đối tượng hệ thống, system object model, mô hình đối tượng hệ thống, system object model (sam), mô hình đối tượng hệ thống, system object module, môđun...
  • lớp đối tượng, logical object class, lớp đối tượng lôgic, managed object class, lớp đối tượng được quản lý, object class description, mô tả lớp đối tượng
  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top