Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn object” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom...
  • Idioms: to go out of the subject, ra ngoài đề, lạc đề
  • mã đích, mã đối tượng, mã máy, object code compatibility, tính tương thích mã đối tượng, object code compatibility, tương thích mã đối tượng
  • đối tượng ứng dụng, application object name, tên đối tượng ứng dụng
  • đối tượng ngôn ngữ, glos ( graphicslanguage object system ), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa, graphics language object system (glos), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
  • khách thể, Kinh tế: đề mục, đề tài, nội dung chủ yếu, Từ đồng nghĩa: noun, category , contents , focus of attention , subject , subject of thought , text ,...
  • / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation...
  • định danh đối tượng, object identifier type, kiểu định danh đối tượng
  • trục điều hợp, hệ trục tọa độ, trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép...
  • Idioms: to be right in a conjecture, phỏng đoán đúng
  • / ¸ʌndi´vaidid /, Tính từ: không bị chia, (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌnpri´tenʃəs /, Tính từ: không khoe khoang, không phô trương, khiêm tốn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • (mda) hay còn gọi là kiến trúc định hướng mô hình, là một phương thức trong việc thiết kế và phát triển phần mềm, được giới thiệu lần đầu bởi object management group (omg) vào năm 2001,
  • kỹ sư chính, kỹ sư trưởng, chief engineer of project, kỹ sư trưởng đồ án, chief engineer of project, kỹ sư trưởng thiết kế
  • mặt phẳng chiếu, mặt phẵng chiếu, front projection plane, mặt phẳng chiếu chính diện, profile projection plane, mặt phẳng chiếu bên
  • dịch vụ ứng dụng, application service object (aso), đối tượng dịch vụ ứng dụng, application-service element (ase), môi trường dịch vụ ứng dụng, common application service elements (case), các phần tử dịch vụ...
  • / ʌn´a:skt /, Tính từ: không được mời, không được hỏi đến, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unasked...
  • sự quản lý hệ thống, quản lý hệ thống, quản lý theo hệ thống, object request broker system management, quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng, system management application part (smap), phần ứng dụng...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • phép chiếu song song, chiếu song song, oblique parallel projection, phép chiếu song song nghiêng, right-angled parallel projection, phép chiếu song song vuông góc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top