Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng quốc tế, liên kết mạng, liên mạng, internet router/internetwork router (ir), bộ định tuyến internet/bộ định tuyến liên mạng, internetwork address sub-group (iasg),...
  • Danh từ số nhiều: Đồ dùng cá nhân, bà con họ hàng, Từ đồng nghĩa: noun, accouterments , appurtenances , assets...
  • / 'ru:tə /, Danh từ: cái bào soi, Cơ - Điện tử: cái bào xoi, Toán & tin: bộ định tuyến, cầu dẫn, router, Kỹ...
  • / taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé, Động từ: chào hàng (cố...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • Danh từ: như space, journeys to outerspace, chuyến bay ra ngoài tầng không gian
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • Tính từ: xa hơn hết, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthest , outermost , outmost , ultimate ,...
  • / ´autə¸moust /, Tính từ: phía ngoài cùng, ngoài xa nhất, Kỹ thuật chung: ngoài cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, outermost...
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • / 'fɑ:ðəmoust /, tính từ, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, farthest , furthermost , furthest , outermost , outmost , ultimate , utmost , uttermost
  • chế tạo (hàng hóa), sản xuất ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accouter , appoint , arm , bear , bring out , build , clothe , dress , fabricate , finish...
  • bộ đếm điều khiển, computer control counter, bộ đếm điều khiển máy tính, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự
  • tín hiệu báo trước, tín hiệu từ xa, tín hiệu từ xa, outer distant signal, tín hiệu từ xa bên ngoài
  • cửa điều tiết, outer regulating gate, cửa điều tiết ra
  • vỏ ngoài, outer (-shell) electron, electron (vỏ) ngoài
  • Danh từ: Ống phóng điện, ống tia phóng điện, ống đẩy, đèn phóng điện, ống xả, ống phóng điện, deuterium discharge tube, đèn phóng điện đơteri, fluorescent discharge tube, đèn...
  • / ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , depredator , freebooter , looter , marauder , pillager , raider , rapparee , ravager , robber...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top