Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overtop” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
  • Kinh tế: bán nhiều (hơn mua), bán nhiều hơn mua, bán quá mức, giảm giá, oversold position, vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng...
  • / ¸ouvə´du: /, Ngoại động từ .overdid, .overdone: hành động quá trớn, dùng quá mức, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ,...
  • / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như) overcoating, Ngoại động từ: phủ thêm một lớp sơn,...
  • hệ thống bảo vệ, bộ phận bảo vệ, blocking protection system, hệ thống bảo vệ liên động, overload protection system, hệ thống bảo vệ quá tải, phase comparison protection system, hệ thống bảo vệ so pha
  • thiết bị an toàn, thiết bị bảo vệ, file protection device, thiết bị bảo vệ tập tin, overload protection device, thiết bị bảo vệ quá tải
  • nghèo tuyệt đối, absolute poverty standard, chuẩn nghèo tuyệt đối
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé ăn xin nhìn tô súp một cách thèm thuồng,...
  • Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này
  • / ¸su:pərə´bʌndəns /, danh từ, sự thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch , oversupply...
  • / ´gra:spiηnis /, danh từ, tính tham lam, tính keo cú, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avariciousness , avidity , covetousness , cupidity
  • / e´miə /, Danh từ: tiểu vương xứ a rập, Từ đồng nghĩa: noun, amir , chieftain , governor , leader , shah , sheik , prince , ruler , title
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • / ¸desti´tju:ʃən /, danh từ, cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất quyền, Từ đồng nghĩa: noun, want , privation , poverty , beggary , impecuniosity , impecuniousness...
  • / ´glʌtənəs /, Tính từ: háu ăn, phàm ăn, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , devouring , edacious , gorging , gourmandizing , greedy , gross , hoggish ,...
  • / ¸ouvə´sel /, Động từ .oversold: bán vượt số dự trữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán chạy nhanh (bằng mọi cách quảng cáo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái...
  • Phó từ: một cách xuất sắc, lỗi lạc, một cách hách dịch, hống hách, he masterfully overcomes all people to become winner, anh ta xuất sắc vượt qua tất cả mọi người để trở thành...
  • / ´kʌvitəs /, Tính từ: thèm thuồng, thèm muốn, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a covetous glance,...
  • / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top