Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pageant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɪˈnɜːrʃl /, Tính từ: (vật lý) ì, (thuộc) quán tính, quán tính, (adj) (thuộc) quán tính, quán tính, apparent inertial, quán tính biểu kiến, earth centred inertial (eci), quán tính định...
  • / træns´pærənt /, Tính từ (như) .transpicuous: trong suốt (có thể nhìn thấy rõ), (văn học) dễ hiểu, minh bạch, sáng sủa, trong sáng, rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được,...
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • / pærən'θetikəl /, như parenthetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bracketed , by the way , episodic , explanatory , extraneous , extrinsic , incidental...
  • / pə´renθisis /, Danh từ, số nhiều .parentheses: thành phần xen kẽ (từ hoặc âm thêm vào để giải thích); (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau), thành phần...
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
  • / ¸pæntə´græfik /, tính từ, vẽ truyền bằng máy,
  • Tính từ: nửa trong suốt, nửa trong suốt, bán trong suốt, semitransparent photocathode, quang catot bán trong suốt
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • / ɔm´nipətənt /, Tính từ: có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn; rất lớn, Danh từ: the omnipotent : Đức chúa trời, Từ...
  • / ¸ænti´pə:spərənt /, Danh từ: chất chống chảy nhiều mồ hôi,
  • Danh từ: bố hoặc mẹ tự mình nuôi con, a single-parent family, một gia đình chỉ có bố (hoặc mẹ)
  • / ´pæntə¸maimist /,
  • / ´pɛərənthud /, danh từ, tư cách làm cha mẹ, bậc cha mẹ, the reponsibility of parenthoods, trách nhiệm của các bậc cha mẹ
  • Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học), (viết tắt) của peseta đồng pezơta...
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • / pə:´spikjuəs /, Tính từ: dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent , clear-cut...
  • Thành Ngữ:, confidential agent, đặc vụ
  • / ´blʌd¸lain /, danh từ, dòng dõi huyết thống, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top