Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn primer” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.928) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tỉ suất vốn, primary capital ratio, tỉ suất vốn cơ bản, working capital ratio, tỉ suất vốn lưu động
  • lớp vữa, lớp trát, primary coat ( ofplaster ), lớp trát lót
  • dịch vụ sơ cấp, primary service area, vùng dịch vụ sơ cấp
  • rađa sơ cấp, rađa gốc, primary radar system, hệ thống rađa sơ cấp
  • số tài khoản, số tài khoản, số tài khoản, billing account number (ban), số tài khoản lập hóa đơn, primary account number, số tài khoản chính
  • đới tĩnh, đới lặng, vùng nhảy, primary skip zone, vùng nhảy cách ban đầu
  • thiết bị cacbonat hóa, first carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i, primary carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i
  • khí được hóa lỏng, ga lỏng, khí hóa lỏng, khí lỏng, liquid gas vaporizer, dàn bay hơi khí hóa lỏng, liquid gas vaporizer, giàn bay hơi khí hóa lỏng
  • cổ phiếu thường, primary earnings per (common) share, thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
  • / ´primitivnis /, Danh từ: tính nguyên thủy, tính thô sơ, sự cổ xưa, tính chất gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa lý,địa chất) tính nguyên thủy, Xây dựng:...
  • / ¸pri:medi´keiʃən /, Danh từ: thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ, Y học: sự tiền mê,
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • chất [môi trường] tải nhiệt, môi trường tải nhiệt, vật mang nhiệt, vật mang nhiệt, primary heat carrier, vật mang nhiệt sơ cấp, secondary heat carrier, vật mang nhiệt thứ cấp
  • thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp, unlisted securities market, thị trường (chứng...
  • gỗ primavera,
  • / ´praimeiʃl /, tính từ, (thuộc) tổng giám mục, (thuộc) động vật linh trưởng,
  • / ´praimeit /, Danh từ: tổng giám mục, (động vật học) động vật linh trưởng, Từ đồng nghĩa: noun, anthropoid , ape , archbishop , baboon , bishop , chimpanzee...
  • / ,kælə'mətrik /, Tính từ: (thuộc) phép đo nhiệt lượng, Kỹ thuật chung: đo nhiệt lượng, calorimetric meter, máy đo nhiệt lượng
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top