Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ray” Tìm theo Từ | Cụm từ (172.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mẫu liên tục, luồng nước, chất thải hay chất khác từ một nơi nhất định trong nhà máy nước đến địa điểm mẫu được lấy lên kiểm tra. có thể dùng để chỉ mẫu tức thời hay mẫu hỗn hợp.,...
  • cần đẩy, dỡ ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless , ko , lay out , knock
  • / ə´gresivnis /, Danh từ: tính chất xâm lược, tính chất công kích, tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng, Kỹ thuật chung: tính...
  • / ʌn´lʌkili /, phó từ, không may, bất hạnh, Đáng tiếc, tiếc thay, rủi thay,
  • giấy cam kết thực hiện hợp đồng, trái phiếu hoạt động, tiền hay vật bảo đảm được đặt cọc trước khi giấy phép hoạt động một bãi rác được cấp. chúng được giữ để bảo đảm rằng tất...
  • / ´preʃə¸raiz /, gây sức ép, gây áp lực, Điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...), Vật lý: làm tăng áp, Kỹ thuật chung: nén,...
  • Danh từ: sóng do bão hay động đất gây ra, sóng đáy, sự đồng tình hưởng ứng, sự đồng tình ủng hộ, sóng lừng nước nông, sự bung nền, sóng đáy,
  • / ʌn´leis /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây (giày, áo...), Hình Thái Từ:
  • / ´strægliη /, Tính từ: rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây), Xây dựng: cắt rãnh, sự phân hai, Điện...
  • / ´prezəntli /, Phó từ: chẳng mấy chốc, ngay sau đó, ngay, sớm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc này, bây giờ, hiện thời, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / reiz /, Ngoại động từ: nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng,...
  • / di'mɔnstrətivnis /, danh từ, tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự, sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm, sự quấn quít,
  • / 'pə:pitreit /, Ngoại động từ: phạm vào, gây ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi, (tiếng lóng dân da đen) đóng kịch, giả vờ,
  • / ʌn´rip /, Ngoại động từ: bộc lộ, trình bày, xé toạc ra, xé rời ra,
  • / ´sevn´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười bảy, Danh từ: một phần mười bảy, người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy, Toán...
  • / ´sevnθ /, Tính từ: thứ bảy, Danh từ: một phần bảy, người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy, (âm nhạc) quãng bảy; âm bảy, Toán...
  • / ´trʌblə /, danh từ, người hay quấy rầy, người gây rắc rối,
  • / ,kwɔdrə'dʒesimə /, Danh từ: ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới trong đạo thiên chúa),
  • / ´ʌndə¸kʌtə /, Danh từ: máy đánh rạch, Hóa học & vật liệu: máy đào khoét, mechanical undercutter, máy đào khoét cơ học
  • / ʌnˈpaɪl /, Tính từ: lấy trong đống ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top