Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn register” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không khí thải ra ngoài, không khí xả, không khí xả ra, khí xả, không khí thải, exhaust air grille, tấm ghi không khí xả, exhaust air register, máy đo không khí xả, exhaust air flow, dòng không khí thải, exhaust air...
  • trạng thái cơ bản, basic status register (bstat), thanh ghi trạng thái cơ bản, bstal ( basicstatus register ), thanh ghi trạng thái cơ bản
  • thanh ghi mạng che, thanh ghi mặt nạ, imr ( interruptionmask register ), thanh ghi mặt nạ ngắt, interruption mask register (imr), thanh ghi mặt nạ ngắt
  • thanh ghi chính, thanh ghi sơ cấp, primary register set, tập hợp thanh ghi chính, primary register set, tập hợp thanh ghi sơ cấp
  • trọng tải đăng ký, trọng tải đăng ký, gross register tonnage, trọng tải đăng ký toàn phần, net register tonnage, trọng tải đăng ký ròng
  • sự điều khiển thanh ghi, register control,
  • giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • hội xếp hạng tàu, hội xếp hạng tàu (như lloyd's register ở luân Đôn..),
  • bộ thanh ghi, tập thanh ghi, secondary register set, tập thanh ghi thứ cấp
  • bộ logic-số học, register and arithmetic logic unit, thanh ghi và bộ logic số học
  • cơ quan đăng kiểm lloyd, công ty xếp hạng tàu lloyd's, hiệp hội đăng ký thương thuyền lloyd's, surveyor of lloyd's register of shipping, nhân viên kiểm nghiệm của công ty xếp hàng tàu lloyd's
  • kỹ thuật báo hiệu, hệ thống báo hiệu, accident signaling system, hệ thống báo hiệu tai nạn, digital access signaling system (dass), hệ thống báo hiệu truy cập số, register signaling ( signalingsystem r1 ), sự báo hiệu...
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • sự ghi lệch, line misregistration, sự ghi lệch dòng
  • vị trí đầu cuối, wireless terminal location registration (wtlr), đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
  • giấy đăng kiểm, bằng đăng kiểm (tàu, thuyền), giấy chứng nhận đăng ký tàu biển, giấy chứng đăng ký, giấy chứng nhận đăng ký tàu, giấy chứng quốc tịch tàu, ship certificate of registry, giấy chứng...
  • như registry office, cơ quan đăng kiểm, phòng hộ tịch,
  • Danh từ: số đăng ký (của xe), số đăng ký xe, số đăng ký, số đăng ký, số đăng ký, số bằng lái (xe hơi), số bằng lái, company registration number, số đăng ký của công ty,...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • / ¸ɔpə´ziʃənist /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phản đối, người đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, adversary , antagonist , opposer , opposition , resister
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top