Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn respite” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.544) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viêm cơ, acute propressive myositis, viêm cơ cấp tiến triển, epidenic myositis, viêm cơ dịch tễ, myositis afrigore, viêm cơ do lạnh, myositis offificans, viêm cơ cốt hóa, myositis...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • Thành Ngữ:, of repute, có danh tiếng tốt, nổi tiếng
  • chịu được, chịu được, Từ đồng nghĩa: adjective, renitent , resistive
  • / i´vɔkətiv /, Tính từ: gợi lên, khiến liên tưởng tới, Từ đồng nghĩa: adjective, calling up , expressive , graphic , redolent , remindful of , reminiscent , resonant...
  • / des'pɔtik /, Tính từ: chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive , authoritarian , absolute , autocratic , tyrannical , absolutistic...
  • Danh từ: bệnh teo cơ, loạn dưỡng cơ, progressive muscular dystrophy, loạn dưỡng cơ tăng tiến
  • / ¸krepi´teiʃən /, Danh từ: sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép, sự phọt ra nước (sâu bọ), Y học: tiếng lạo xạo (tiếng ran)...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • Phó từ: theo niên đại, theo thứ tự thời gian, theo niên đại, theo thời gian, historical events should be chronologically presented, các sự kiện...
  • / ´militənsi /, danh từ, tính chiến đấu, Từ đồng nghĩa: noun, aggressiveness , belligerence , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , bellicoseness , bellicosity , pugnaciousness...
  • / ¸repi´tend /, Toán & tin: chu kỳ (của phân số thập phân),
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Phó từ: về mặt kiến trúc, this building is architecturally impressive, toà nhà này gây ấn tượng sâu sắc về mặt kiến trúc
  • / ¸iniks¸presə´biliti /, danh từ, tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness),
  • / ´vendʒfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, revenge , spite , spitefulness
  • / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , preeminence , prestige , prominence , renown
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitence
  • Danh từ: vượn rừng rậm; vượn driopitec (hoá thạch), Tính từ: thuộc vượn rừng rậm; thuộc vượn driopitec,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top