Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rift” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cần trục nặng, hàng nặng, thiết bị nâng hàng nặng, heavy lift charge, phí nhấc hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng), heavy-lift ship, tàu chở hàng nặng, heavy-lift ship,...
  • / kən´striktid /, tính từ, hẹp hòi, nông cạn, thiển cận, thui chột, cằn cỗi, a constricted outlook, cách nhìn thiển cận
  • / ʌn´tʃæritəbl /, Tính từ: nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc; không khoan dung (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác), không từ thiện,
  • / ʌn´printəbl /, Tính từ: quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu), Toán & tin: không in được, an unprintable work, một tác phẩm...
  • / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ: a gift from the gods, in the gift of sb, to look a gift horse in the mouth, Hình...
  • / eks´pi:diənsi /, như expedience, Từ đồng nghĩa: noun, expedient , shift , stopgap
  • / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious , scriptural , divine , religious , christian , evangelistic , proselytizing , zealous , fervent
  • / ´skri:tʃi /, tính từ, thất thanh, thét lên, rít lên,
  • / ¸ʌnri´tə:nd /, Tính từ: chưa trả (hoàn) lại,
  • phím shift, nút nhấn đổi chữ hoa trên máy chữ, phím chuyển đổi (máy vi tính),
  • Thành Ngữ:, to lift off, (nói về tên lửa, tàu vũ trụ) phóng vụt lên
  • sự điều khiển dịch chuyển, phase shift control, sự điều khiển dịch chuyển pha
  • Thành Ngữ:, an unwritten law, luật bất thành văn
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • multistage radial centrifugal compressor,
  • dịch chuyển về bên trái, dịch trái, left-shift operator, toán tử dịch trái
  • Thành Ngữ:, to lift one's hand, đưa tay lên thề
  • / rait /, Nội động từ wrote , (từ cổ,nghĩa cổ) writ ; written , (từ cổ,nghĩa cổ) writ: viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký,...
  • / ´trifθɔη /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nguyên âm ba,
  • vết nứt griffith, vết rạn griffith,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top