Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn see” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.738) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´wed /, Tính từ: chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân, (nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, fancy-free , footloose...
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
  • / ´stiltn /, Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua và nặng mùi) (như) stilton cheese,
  • / /aɪ ə  rɒn.ɪ.kli/ /, Phó từ: mỉa mai, trớ trêu, ironically , everyone in that meeting spoke english instead of vietnamese, trớ trêu thay, mọi người có mặt trong buổi gặp gỡ đều nói...
  • / ´pekənsi /, danh từ, lỗi lầm, tội lỗi, tính chất có thể mắc lỗi lầm, Từ đồng nghĩa: noun, deviltry , diablerie , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed , offense , sin , wickedness...
  • Tính từ, cũng cheesed: (thông tục) chán ngấy,
  • Thành Ngữ:, to live on bread and cheese, sống đạm bạc
  • Thành Ngữ:, to get the cheese, nếm mùi thất bại
  • Thành Ngữ:, cottage cheese, phó mát làm từ sữa đã gạn kem
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • thời gian tìm kiếm, average seek time, thời gian tìm kiếm trung bình, maximum seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, minimum seek time, thời gian tìm kiếm ít nhất
  • Danh từ: Ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake),
  • đầu xi lanh, đầu tròn, đầu trụ, đầu đinh ốc hình trụ, cheese-head rivet, đinh tán đầu tròn
  • Thành Ngữ:, to go to seed, seed
  • Thành Ngữ:, not to know chalk from cheese, không biết gì cả, không hiểu gì cả
  • Thành Ngữ: Kinh tế: fomat cứng, hard cheese, (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
  • see compressedair illness bệnh khí áp,
  • dòng chảy oseen,
  • Thành Ngữ:, big cheese, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
  • ngưng tụ bose-einstein, ngưng tụ einstein, sự ngưng tụ, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top