Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slight” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như gasproof, không lọt khí, không thấm khí, kín khí, gastight shell, vỏ không thấm khí
  • Thành Ngữ:, all sweetness and light, (dùa c?t) s? nhã nh?n và bi?t ph?i qu?y
  • Thành Ngữ:, lightning never strikes in the same place twice, (tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần
  • Thành Ngữ:, fork of lightning, tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
  • khối xây, hollow-block masonry, khối xây rỗng, lighting block masonry, khối xây nhẹ
  • Thành Ngữ:, at first light, lúc bình minh, lúc r?ng dông
  • Thành Ngữ:, to sleep light, ng? không say, ng? d? t?nh
  • Thành Ngữ:, to go out like a light, ng? thi?p di
  • / ´hidiəsnis /, danh từ, vẻ gớm guốc; tính ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, unsightliness
"
  • / ´deftnis /, phó từ, khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, adroitness , dexterousness , prowess , skill , sleight
  • thiết bị chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng, flameproof lighting installation, thiết bị chiếu sáng chịu lửa
  • bê tông nhẹ, bê tông nhẹ, sand light-weight concrete, bê tông nhẹ có cát
  • / ´lait¸dju:ti /, Cơ khí & công trình: hạng nhẹ, (adj) hạng nhẹ, có chế độ làm việc nhẹ, light-duty machine, máy hạng nhẹ
  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
  • / ¸presti¸didʒi´teiʃən /, danh từ, trò ảo thuật, sự nhanh tay, trò tung hứng, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , legerdemain , sleight of hand
  • / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • Danh từ (từ cổ, nghĩa cổ); số nhiều light-of-loves: gái điếm, người phụ nữ không chung thủy; đàn bà đĩ thoã,
  • Idioms: to do sth according to one 's light, làm cái gì theo sự hiểu biết của mình
  • / ´dizinis /, danh từ, sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • / 'laitniɳ /, Danh từ: chớp, tia chớp, Tính từ: Đột ngột, nhanh như cắt, Cấu trúc từ: lightning never strikes in the same place...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top