Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slight” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ig¸zilə´reiʃən /, danh từ, niềm vui vẻ, niềm hồ hởi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, animation , a rush , cheerfulness , delight , elation , electrification...
  • Thành Ngữ:, the bright lights, đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
  • Danh từ: hướng bay, đường chuyến bay, đường bay, quỹ đạo bay, đường bay, actual flight path, đường bay thực tế, flight path angle, độ dốc đường bay, flight path levelling, giữ...
  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • ánh sáng cerenkov, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov kết hợp, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov tổ hợp
  • nhạy quang, quang cảm, nhạy sáng, light sensitive diazo materials, vật liệu nhạy sáng diazo, light-sensitive detector, bộ tách sóng nhạy sáng, light-sensitive layer, lớp nhạy...
  • bút quang, light-pen detection, dò bút quang, light-pen hit, dò bút quang
  • chùm, chùm ánh sáng, chùm tia sáng, tia sáng, light beam galvanometer, điện kế dùng chùm sáng, light beam pickup, đầu đọc dùng chùm sáng, light-beam galvanometer, điện kế chùm ánh sáng, light-beam galvanometer, điện...
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • Thành Ngữ:, to give sb the green light, cho phép ai hành động, bật đèn xanh cho ai, give the green light, bật đèn xanh.
  • đèn báo hiệu nguy hiểm, đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo, đèn báo sự cố, đèn báo động, đèn báo, low-level warning light, đèn cảnh báo mức thấp, oil pressure warning light, đèn cảnh báo áp suất dầu
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ:, a flight of fancy, ý nghĩ viễn vông
  • giữa các tầng, interfloor flight of stairs, nhịp cầu thang giữa các tầng, interfloor flight of stairs, thân cầu thang giữa các tầng, interfloor landing, chiếu nghỉ giữa các...
  • đèn hai cực quang phát xạ, đi-ốt phát quang, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ),...
  • Thành Ngữ:, moonlight fitting, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
  • đi-ốt phát quang, đi-ốt phát sáng, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ), đi-ốt phát...
  • / ´gloumiη /, Danh từ: hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , eve , eventide , nightfall , twilight
  • Thành Ngữ:, to flight with a rope round one's neck, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
  • Tính từ: có thể nhìn thấy; không mù, (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó, short-sighted, cận thị, long-sighted ; far-sighted,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top