Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spacer” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không gian affin, không gian afin, centred affine space, không gian affin có tâm
  • khuyết của một không gian nửa Ơclít, deficiency (defect) of a semi-euclidian space, số khuyết của một không gian nửa Ơclít
  • Thành Ngữ:, watch this space, tỉnh táo vì có điều thú vị hoặc ngạc nhiên sắp xảy ra ở đây (trong tờ báo..)
  • hằng số điện từ, tốc độ ánh sáng, vận tốc ánh sáng, speed of light in empty space, vận tốc ánh sáng trong chân không
  • chương trình double space, hàng kép,
  • Tính từ: có ba chiều, không gian ba chiều, ba chiều, (adj) ba chiều, tridimensional space, không gian ba chiều, tridimensional flow, dòng ba chiều,...
  • không gian giả euclid, không gian giả Ơclit, index of a pseudo-euclidian space , of a non-euclidian space, chỉ số của một không gian giả ơclit
  • khoảng không gian tự do, vùng tự do, khu đất chưa xây dựng, không gian tự do, free space administration, sự quản trị vùng tự do, free space loss (fsl), suy hao trong không gian tự do, impedance of free space, trở kháng...
  • địa chỉ chính, master address space, vùng địa chỉ chính
  • bonologic, chặn đóng, chặn đóng bonologic, bornological space, không gian chặn đóng
  • / ´spærou /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ, Điện: tên lửa sparrow,
  • / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of old newspaper, những đống lớn báo cũ
  • / ,sæsə'doutlizm /, danh từ, (như) sacerdocy, thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền),
  • quanh mạch, perivascular sheath, bao quanh mạch, perivascular space, khoang quanh mạch
  • khoảng trống cần có, required space character, ký tự khoảng trống cần có, rsp ( requiredspace character ), ký tự khoảng trống cần có
  • / lə´kju:nəri /, Toán & tin: hổng, Kỹ thuật chung: khuyết, lacunary function, hàm hổng, lacunary space, không gian hổng
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • / kail /, Danh từ: (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp, Y học: nhũ trấp, chyle space, khoang nhủ tráp
  • nước chết, nước tù, nước tù, dead water level, mức nước chết, dead water space, vùng nước tù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top