Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spice” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pi´mentou /, Danh từ: Ớt; tiêu gia-mai-ca (như) allspice, Ớt ngọt (như) pimiento, Kinh tế: cây ớt, đinh hương, ớt,
  • khớp nối các đăng hardy-spicer,
"
  • / hə´rʌspeks /, Danh từ: số nhiều: haruspices, người tiên tri ở la mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế), Từ đồng...
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • / ´i:dʒis /, Danh từ: sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ, Từ đồng nghĩa: noun, under the aegis of, dưới sự che chở của, auspices , backing , patronage...
  • Từ đồng nghĩa: noun, aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • Tính từ: chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị, heavily spiced curries, món cà ri rất đậm gia vị,...
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor , seasoning , spice
  • / ´spaikə /, Danh từ số nhiều spicae, spicas: (thực vật học) bông (cụm hoa), cựa chim, (y học) băng chéo,
  • / ¸epi´sentrəm /, Danh từ, số nhiều .epicentra: (như) epicentre, Điện lạnh: chấn tâm ngoài,
  • như epicentre,
  • / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • / ´limpidnis /, như limpidity, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • / ¸pə:spi´kju:iti /, như perspicuousness, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuousness , plainness
  • / vin´diktivnis /, danh từ, tính chất không khoan dung, tính chất hận thù, Từ đồng nghĩa: noun, revenge , spite , spitefulness , vengefulness
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) tâm động đất ( (cũng) epicentrum), chấn tâm,
  • / ´kɔps /, Danh từ: (như) coppice, Ngoại động từ: gây bãi cây nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brushwood , coppice...
  • / i´feminit /, Tính từ: yếu ớt, ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, epicene...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top