Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subject” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.832) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khách thể, Kinh tế: đề mục, đề tài, nội dung chủ yếu, Từ đồng nghĩa: noun, category , contents , focus of attention , subject , subject of thought , text ,...
  • / ´oupənli /, Phó từ: công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a subject openly, vấn đề công...
  • phó từ, subject to
  • giấy phép xuất khẩu, offer subject to export licence, giá báo tùy vào việc nhận đơn giấy phép xuất khẩu
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • giấy phép nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, application for import license, đơn xin giấy phép nhập khẩu, subject to approval of import license, còn chờ nhận giấy phép nhập khẩu
  • Thành Ngữ:, a sore point ( subject ), điểm dễ làm chạm lòng
  • / ¸hiər´ɔv /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về cái này, Từ đồng nghĩa: adverb, in this regard , on this subject , about , of this
  • các hạn chế, các liên kết, các ràng buộc, ràng buộc, các ràng buộc, subject to the constraints, tùy thuộc vào các ràng buộc, feasible constraints, ràng buộc chấp nhận...
  • Danh từ: (ngôn ngữ) những thành tố trực tiếp, subject and predicate are the immediate constituents of a setence, chủ ngữ và vị ngữ là những thành tố trực tiếp của một câu
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
"
  • Danh từ: thuế hải quan, thuế hải quan, thuế hải quan, thuế quan, liable to customs duty, phải trả thuế quan, nominal customs duty, thuế quan danh nghĩa, subject to customs duty, phải trả...
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
  • đối tượng chung, cof ( commonobject format ), dạng thức đối tượng chung, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • tệp đối tượng, tập tin đối tượng, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • đối tượng ảnh, ioca ( imageobject content architecture ), kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
  • / 'ju:fou /, viết tắt, số nhiều ufos, vật bay chưa truy ra gốc tích ( unidentified, .flying .object):,
  • cấu trúc nội dung, kiến trúc nội dung, content architecture level, mức cấu trúc nội dung, content architecture level, mức kiến trúc nội dung, dca ( documentcontent architecture ), kiến trúc nội dung tài liệu, goca ( graphicobject...
  • ngôn ngữ đồ họa, hewlett-packard graphic language (hpgl), ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, interactive graphic language (igl), ngôn ngữ đồ họa tương tác, oogl (object-oriented graphic language ), ngôn ngữ đồ họa...
  • Danh từ: (tin học) ngôn ngữ dịch, ngôn ngữ đích, ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ máy, pseudo-object language, ngôn ngữ đối tượng giả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top