Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn synapsis” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.456) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .synapsis: như synapsis,
  • / ´sainæps /, Danh từ: (giải phẫu) khớp thần kinh (như) synapsis, Y học: liên hợp thần kinh,
  • Danh từ, số nhiều .synapses: (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (giải phẫu) khớp thần kinh (như) synapse,
  • Danh từ số nhiều của .synopsis: như synopsis,
  • Danh từ, số nhiều asynapses: (sinh học) sự không tiếp hợp; sự không kết đôi,
  • cây cải canh sinapis arvensis,
  • / si´nɔptik /, Tính từ: (thuộc) bản toát yếu; tạo nên bản toát yếu, khái quát, tóm tắt, (thuộc) sách phúc âm tóm tắt, Danh từ (như) .synoptist: người...
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / si´nɔpsis /, Danh từ, số nhiều .synopses: bản tóm tắt, bản toát yếu, Kỹ thuật chung: bản toát yếu, bản tóm tắt, Kinh tế:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´sinəsis /, danh từ số nhiều syneses, (ngôn ngữ) sự tương hợp ngữ pháp theo nghĩa (không theo cú pháp),
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ´ʃɔ:¸tempəd /, Tính từ: hay cáu, nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , grouchy , grumpy , huffy , irascible , irritable , snappish , testy , touchy
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top