Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn the” Tìm theo Từ | Cụm từ (154.933) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´breikəbl /, Tính từ: (nghĩa bóng), (nghĩa đen) không thể bẻ gãy, không phá vỡ được, Hóa học & vật liệu: không thể phá vỡ, Từ...
  • / ¸ʌnə´dvaizd /, Tính từ: khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm), không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´intrəstid /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý, vô tư, không cầu lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , apathetic...
  • / ʌn´æktəbl /, tính từ, không thể diễn được (vở kịch),
  • / ¸ʌnim´pɔ:tənt /, Tính từ: không quan trọng, không trọng đại, không trọng yếu, không hệ trọng, không đáng kể, không có quyền thế, không có thế lực, Kỹ...
  • / ¸ouvə´trein /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá, Nội động từ: (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá,
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • / krə´nɔmitri /, Danh từ: phép đo thời gian, (thể dục,thể thao) phép bấm giờ,
  • / ¸ʌndi´pendəbl /, Tính từ: không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong được, Hóa học & vật liệu: không tin cậy được,...
  • / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..), Danh từ, số nhiều .undermentioned: ( the undermentioned)...
  • / ʌn´seif /, Tính từ: không an toàn, không chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), không thể tin cậy, không chắc chắn, nguy hiểm, không thận trọng, không dè dặt;...
  • / ʌn´sə:visəbl /, Tính từ: (đùa cợt) không thể sử dụng được (vì mòn, cũ..), không có ích, không thể dùng được; không tiện lợi, không tốt bụng, không sẵn sàng giúp đỡ;...
  • , giải thích vn: tên chung chỉ các loại tàu có kích thước lớn nhất có thể đi qua kênh đào panama
  • / ¸fʌndə´mentəlist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong (tôn giáo)),
  • / 'feisgɑ:d /, danh từ, (thể dục,thể thao) lưới che mặt,
  • / ¸ʌndi´klainəbl /, tính từ, (ngôn ngữ học) không biến cách, không thể khước từ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải ( crickê), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh...
  • cốt thép xiên, cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo, cốt xiên,
  • / ʌn´bi:təbl /, Tính từ: vô địch, không thể đánh bại, không thể vượt qua được, không biết đến thất bại, chưa bị phá, chưa bị giẫm mòn; chưa có người qua lại (đường),...
  • / ʌn´mæridʒəbl /, tính từ, không thể kết hôn, khó lấy chồng, không đến tuổi hôn nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top