Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn toto” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.959) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .protozoa: Động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào, Tính từ: (thuộc) động vật nguyên...
  • động cơ rôto dây quấn, động cơ rôto quấn dây, động cơ vòng trượt, phase-wound rotor motor, động cơ rôto quấn dây pha
  • tái đồng bộ hóa, resynchronize presentation protocol data unit (rsppdu), khối dữ liệu giao thức trình diễn (ppdu) tái đồng bộ hóa
  • đinitrotoluen,
  • / ´troutil /, danh từ, (hàng hoá) trotyl; trinitrotoluen,
  • trinitrotoluen,
  • đơn vị dữ liệu, cryptographic data unit, đơn vị dữ liệu mã hóa, pdu ( protocoldata unit ), đơn vị dữ liệu giao thức, protocol data unit (pdu), đơn vị dữ liệu giao thức
  • định ước truyền thông, giao thức truyền thông, digital communications protocol (dcp), giao thức truyền thông số
  • viết tắt, ( tnt) loại thuốc nổ mạnh ( trinitrotoluene), tnt,
  • giao thức nhập tuyến, link access protocol d-channel, giao thức nhập tuyến kênh d
  • Danh từ: (quân đội) tôlit; trinitrotoluen; thuốc nổ,
  • / ¸foutoukən´dʌktiv /, Tính từ: quang dẫn, Kỹ thuật chung: quang dẫn, extrinsic photoconductive, hiệu ứng quang dẫn ngoài, photoconductive cell, pin quang dẫn,...
  • / ʌn´neibəli /, Tính từ: không phải láng giềng tốt, không thân mật, không hữu ái, không hữu nghị, không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng,
  • giao thức điều khiển cổng phương tiện, a media gateway control protocol (mgcp) (notify), notify-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (mgcp)
  • dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (motorola),
  • sự ép dữ liệu, nén dữ kiện, nén dữ liệu, sự nén dữ liệu, adaptive data compression (protocol) (hayes) (adc), nén dữ liệu thích ứng ( hayes ), adaptive lossless data compression (ibm) (adlc), nén dữ liệu không tổn...
  • định ước mạng, giao thức mạng, clnp ( connection less network protocol ), giao thức mạng không kết nối, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
  • trạng thái liên kết, link state protocol, giao thức trạng thái liên kết
  • / ¸proutə´zouən /, như protozoon, Y học: động vật nguyên sinh,
  • / ˈ´proutə¸kɔl /, Danh từ: nghi thức ngoại giao, lễ tân, ( the protocol) vụ lễ tân (của bộ (ngoại giao)), nghị định thư, bản dự thảo đầu tiên hoặc nguyên gốc của một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top