Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn toto” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.959) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: trinitrôtôluen (một loại thuốc nổ mạnh), trinitrotoluen ch3c5h2 (no2) 3, thuốc nổ tnt,
  • cổng nội bộ, cổng nối trong, igp ( interior gateway protocol ), giao thức cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, interior gateway routing protocol (igrp), giao thức định...
  • rôto cuộn cảm ứng, rôto cuốn dây, rôto dây quấn, rôto quấn dây, wound-rotor motor, động cơ rôto dây quấn, phase-wound rotor motor, động cơ rôto quấn dây pha, wound-rotor motor, động cơ rôto quấn dây
  • thông tin chọn đường, thông tin định tuyến, thông tin tạo đường truyền, thông tin đường truyền, rip ( routing information protocol ), giao thức thông tin định tuyến, routing information protocol (rip), giao thức...
  • giao thức liên kết, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc ( linkprotocol converter ), bộ chuyển đổi giao thức liên kết
  • bộ chuyển đổi giao thức, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc ( linkprotocol converter ), bộ chuyển đổi giao thức liên kết
  • bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến, routing table management protocol, giao thức quản lý bảng định tuyến, routing table maintenance...
  • giao thức truyền, giao thức truyền thông, alcatel business communication protocol (abc), giao thức truyền thông kinh doanh của alcatel, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ...
  • / ´lingwist /, Danh từ: nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, glottological, glottologist , grammarian , interpreter...
  • Địa chất: dinitrotoluen,
  • Tính từ:, excitomotory sentence, câu cảm thán
  • đường dây nối tiếp, thao tác nối tiếp, tuyến nối tiếp, serial line internet protocol (slip), giao thức internet đường dây nối tiếp, slip ( serial line internet protocol ), giao thức internet đường dây nối tiếp,...
  • axit pantotenic, axit pantothenic,
  • / ´kɔpiə /, Danh từ: người sao lục, người chép lại, người bắt chước, người mô phỏng, máy photocopy, Kỹ thuật chung: máy photocopy, máy phay chép...
  • giao thức truy cập, application configuration access protocol (acap), giao thức truy cập cấu hình ứng dụng, imap ( internet message access protocol ), giao thức truy cập thông báo internet, imap ( internet message access protocol...
  • giao thức arp, giao thức xác định địa chỉ, giao thức phân giải địa chỉ, aarp ( apple address resolution protocol ), giao thức phân giải địa chỉ apple, apple address resolution protocol (aarp), giao thức phân giải...
  • / ´foutou¸stæt /, Danh từ ( .Photostat): sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy, Ngoại động từ: photocopy, sao chụp, Kinh tế: bản...
  • government open system interconnection protocols,
  • đèn photocopy, đèn sao chụp,
  • truyền thông đồng bộ nhị phân, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ nhị phân (bisync-ibm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top