Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vault” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.884) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , mugger , raider , traducer , assailer
  • / ´wɔ:tə¸fɔ:l /, Danh từ: thác nước, Từ đồng nghĩa: noun, cataract , chute , fall , rapids , shoot , weir , cascade , falls , linn , niagara , sault
  • / ´stropi /, Tính từ: khó xử, nóng tính; dễ cáu (người), don't get stroppy with me - it's not my fault !, Đừng cáu với tôi - cái đó không phải lỗi của tôi!,
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • / ´ouvə¸voultidʒ /, Toán & tin: điện áp quá mức, Điện: quá điện áp, Điện lạnh: sự quá điện thế, Kỹ...
  • / vʌltʃərain /, tính từ, (động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturish,
  • / ´kilou¸voult /, Danh từ: kilôvôn, Y học: kilôvôn (kv), Điện lạnh: kilôvon, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: (động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturine, (nghĩa bóng) tham lam, trục lợi,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´voult¸mi:tə /, Danh từ: vôn kế, Toán & tin: đồng hồ đo vôn, Điện lạnh: độ nhạy von kế, Điện:...
  • / ¸brægə´douʃi¸ou /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt,...
  • / ´a:ki¸voult /, Danh từ: hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn, Xây dựng: gờ mặt vòm, chùm cuốn hình mũi tên, achivôn, acsivon,
  • / voult /, Danh từ: (viết tắt) v (điện học) vôn, Danh từ: sự chạy vòng quanh (của ngựa), (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm, Nội...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ´blou¸ha:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger , vaunter ,...
  • / 'vautʃə /, Danh từ: ( anh) phiếu đã trả tiền, (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng từ, giấy chứng thực; biên lai, hoá đơn, vé tạm (phát cho người (xem) muốn ra ngoài)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top