Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn weave” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.194) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take one 's leave, cáo biệt
  • Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave...
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • / wig /, danh từ, bộ tóc giả, ngoại động từ, (thông tục) chửi mắng thậm tệ, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, false hair , hair extension , hair implant , hair weaving , periwig ,...
  • Thành Ngữ:, to beaver away at something, tích cực làm điều gì
  • trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard , fail , ignore , leave , miss , not choose , omit , overlook , overpass , pass over, attend , heed...
  • quá khứ và quá khứ phân từ của upheave,
  • tháo sà lan ra khỏi đoàn tàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , back out , cease , forsake , give notice , give up , leave , quit , renege , retreat...
  • Thành Ngữ:, to leave room for, nhường chỗ cho
  • Thành Ngữ:, to leave off, bỏ không mặc nữa (áo)
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, heave ho !, (hàng hải) hò dô ta, hò
  • đường hoa hồng, three leaved rose curve, đường hoa hồng ba cánh
  • Tính từ: giống như vảy, scale-like leaves, lá giống như vảy
  • Thành Ngữ:, to leave sb to his own devices/to himself, để mặc ai tự xoay sở lấy
  • Thành Ngữ:, to beg leave to do sth, xin phép làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to leave over, để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
  • Thành Ngữ:, knight of the cleaver, (đùa cợt) người bán thịt
  • Thành Ngữ:, to leave sb holding the baby, giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
  • Thành Ngữ:, to leave much to be desired, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top