Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enquête” Tìm theo Từ | Cụm từ (42) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´pa:st /, Danh từ: bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn), Kinh tế: bữa ăn, bữa tiệc, Từ đồng nghĩa: noun, banquet...
  • Phó từ: về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng, a gastronomically irreproachable banquet, một bữa tiệc xuất sắc về mặt ẩm thực, về...
  • bể pecquet,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, crushed , overcome , conquered
  • bể pecquet,
  • / ʌn´kwoutid /, Tính từ: không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra, (tài chính) không định giá, unquoted securities, chứng khoán không định giá
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • / si´kwestəd /, tính từ, Ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, a sequestered life, đời sống ẩn dật, sequestered cottage, ngôi nhà tranh hẻo lánh
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • stenometer,
  • pin becquerel,
  • hiệu ứng becquerel,
  • / ´ænou¸teitiv /,
  • / ək'sentʃueits /, xem accentuate,
  • hiệu ứng faraday thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • Thành Ngữ:, to enquire further, điều tra thêm nữa
  • ecơrelit (khoáng vật), hiệu ứng farađây thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • tỉ giá hai chiều, tỷ giá hai chiều, two-way rate/quote/price, báo tỉ giá hai chiều
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • Thành Ngữ:, to requite evil with good, lấy ân báo oán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top