Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “FORMDEF” Tìm theo Từ | Cụm từ (109) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lõi không khí, air core transformer, máy biến áp lõi không khí
  • vòm cửa, chuông cửa, door bell transformer, bộ biến thế chuông cửa
"
  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
  • biến áp, lõi hở, lõi hở, open core transformer, máy biến áp lõi hở
  • dòng điện bão hòa, dòng bão hòa, saturation current transformer, biến dòng bão hòa
  • tỉ số biến áp, tỷ số điện áp, transformer voltage ratio, tỷ số điện áp biến áp
  • trạm biến thế di động, portable transformer station of quarry services, trạm biến thế di động phục vụ mỏ
  • trường (véctơ) quay, trường quay, từ trường quay, trường quay, rotating field transformer, máy biến áp từ trường quay
  • Idioms: to be uninformed on a subject, không được cho biết trước về một vấn đề
  • điện áp biến áp, điện áp máy biến áp, transformer voltage ratio, tỷ số điện áp biến áp
  • máy biến áp kiểu lõi, biến áp có lõi, iron core transformer, máy biến áp có lõi sắt
  • Idioms: to be informed of sb 's doings, biết rõ hành động, cử chỉ của người nào
  • tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được hình thành bởi một cặp tế bào nhu mô đặc biệt được biết đến như là tế...
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng áp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, step-up (power) transformer, biến áp (điện lực) tăng...
  • Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp nhà nước này được thanh tra tài...
  • Tính từ: không bị méo mó, không bị biến dạng, không biến dạng, undeformed calculation diagram, sơ đồ tính không biến dạng
  • Phó từ: cho đến nay, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, until now , since , up to this time , formerly , before...
  • Tính từ: ( logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác, (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu, well-formed sentence, câu được...
  • Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình
  • / ʌn´saitli /, Tính từ: khó coi, xấu xí, không đẹp mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, deformed , disagreeable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top