Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall for” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • Thành Ngữ:, to look out for squalls, đề phòng nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, as easy as falling off a log, quá dễ, rất dễ
  • tích mủ noãn quản, tích tụ mủ trong vòi fallope,
  • độ dốc ngang, dốc ngang, độ dốc ngang, crossfall , cross slope, độ dốc ngang
  • Idioms: to go for a short run before breakfast, chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng
  • Idioms: to be called up for the active service, bị gọi nhập ngũ
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • / leɳθ /, Danh từ: bề dài, chiều dài, độ dài, Cấu trúc từ: to keep someone at arm's length, at length, at full length, at some length, to fall at full length, to...
  • bán quyền chọn mua, take for the call (to..), bán quyền chọn (mua cổ phiếu)
  • như good-for-nothing,
  • Thành Ngữ:, to fall a victim to, là n?n nhân c?a
  • Thành Ngữ:, to fall due, d?n k? ph?i tr?, d?n h?n
  • Thành Ngữ:, to fall foul of, foul
  • / 'fɔ:mjulə /, Danh từ, số nhiều formulas, .formulae: thể thức, cách thức, công thức, Toán & tin: công thức, Kỹ thuật chung:...
  • đường song song clifford,
  • Thành Ngữ:, to fall short, thi?u, không d?
  • Thành Ngữ:, to fall back, ngã ng?a
  • / ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top