Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feast eyes on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /ˌmɒntəˈnigroʊ, -ˈnɛgroʊ/, montenegro, is a country located in southeastern europe. it has a coast on the adriatic sea to the south, and borders croatia on the west, bosnia and herzegovina on the northwest, serbia on the northeast and albania...
  • Tính từ: sáng bừng, his eyes aglare with fury, mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận
  • hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa, most significant digit, hàng số có nghĩa lớn nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit (lsd), chữ số có nghĩa tối thiểu, msd ( mostsignificant...
  • bên phải nhất, có giá, thấp nhất, least significant bit (lsb), bit bên phải nhất, lsd ( leastsignificant digit ), chữ số bên phải nhất, least significant digit (lsd), chữ số thấp nhất
  • Danh từ: (toán học) bội số chung, Kỹ thuật chung: bội số chung, least common multiple, bội số chung nhỏ nhất, least common multiple (lcm), bội số chung...
  • Thành Ngữ:, the beast, thú tính (trong con người)
  • Thành Ngữ:, to breast the current, đi ngược dòng
  • / ´sauθ´i:st /, Giao thông & vận tải: hướng đông nam, hướng đông nam (la bàn), đông nam, Kỹ thuật chung: đông-nam, southeast by east, đông nam đến...
  • cầu wheastone,
  • khoan tay, Địa chất: cái khoan nhỏ, mũi khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay tỳ vai
  • cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • cận trên, ranh trên, giới hạn trên, essential upper bound, cận trên cốt yếu, least upper bound, cận trên bé nhất, least upper bound of a set, cận trên đúng của một tập hợp, upper bound of a set, cận trên của tập...
  • / ¸indi´fi:zibəlnis /, như indefeasibility,
  • / in´fi:zəbəlnis /, như infeasibility,
  • nghiên cứu tiền khả thi, luận chưng tiền khả thi, dự án tiền khả thi, pre-feasibility study (on), nghiên cứu tiền khả thi (về)
  • Thành Ngữ:, least of all, kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
  • cầu wheastone,
  • viết tắt, hiệp hội các nước Đông nam a ( association of south-east asian nations),
  • / fai'næn∫əli /, Phó từ: về phương diện tài chính, về mặt tài chính, this project is financially feasible, dự án này khả thi về phương diện tài chính
  • Thành Ngữ:, last but not least, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top