Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feast eyes on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to clap eyes on, eye
  • / 'lәƱðsәm /, như loathly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable , beastly , bitchy , creepy , deplorable , detestable , disgusting...
  • Thành Ngữ:, with one's eyes open, nhu eye
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • / 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa: noun, archangel , beast , beelzebub , devil , diablo , evil one , fallen angel , mephistopheles...
  • Idioms: to take one 's eyes off sth, không nhìn một vật gì nữa
  • Idioms: to have one 's eyes glued to, mắt cứ dán vào(cái gì)
  • Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • Thành Ngữ:, for sb's eyes only, chỉ dành cho một người đọc; tài liệu tuyệt mật
  • Idioms: to have eyes at the back of one 's heart, có mắt rất tinh vi
  • / bi´jdu: /, Ngoại động từ: làm ướt đẫm, eyes bedewed with tears, mắt đẫm lệ
  • / bi´dim /, Ngoại động từ: làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, eyes bedimmed...
  • , to make sheep ' s eyes at somebody, (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập
  • Thành Ngữ:, sb's eyes are bigger than his belly / stomach, mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
  • Thành Ngữ:, to shut one's ears ( one's eyes ) to something, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
  • / ´dju:i /, Tính từ: như sương, long lanh, Ướt sương, đẫm sương, Từ đồng nghĩa: adjective, i like her dewy eyes ., tôi yêu đôi mắt long lanh của nàng.,...
  • Thành Ngữ:, to dust the eyes of, lừa bịp (ai)
  • / bi'li:v /, Động từ: tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, Cấu trúc từ: to make believe, believe it or not, believe you me, not believe one's eyes / ears, seeing is...
  • Idioms: to have eyes like a hawk, mắt sắc như mắt diều hâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top