Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Finances” Tìm theo Từ | Cụm từ (148) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính
  • cơ sở tài chính, công ty tài chính, hãng kinh doanh tiền tệ, finance house association, hiệp hội các công ty tài chính
  • hàng xuất, hàng xuất khẩu, excess of exports over imports, số hàng xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, financing of exports, sự cấp vốn (hàng) xuất khẩu, free exports, hàng...
  • các trung gian tài chính, non-bank financial intermediaries, các trung gian tài chính phi ngân hàng
  • tư bản tài chính, vốn tài chính, financial capital maintenance, bảo toàn vốn tài chính
  • báo cáo tài chính, comprehensive annual financial report, báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
  • trung tâm tài chính, financial centre acceptance credit, thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
  • thị trường vốn, thị trường tài chính, domestic financial market, thị trường tài chính trong nước
  • chứng khoán tài chính, công cụ tài chính, hybrid financial instrument, công cụ tài chính lai tạp
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • nhà hoạch định tài chính, nhà quy hoạch tài chính, registered financial planner, nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
  • phân tích tỉ suất, phân tích tỷ số, phân tích tỷ suất, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính
  • cố vấn tài chính, tổ chức tư vấn tài chính, independent financial adviser, cố vấn tài chính độc lập
  • quyền chọn kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, financial futures market, thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính, free futures market, thị trường kỳ hạn tự do, monetary futures market, thị...
  • / ¸sʌbsidai´zeiʃən /, danh từ, sự trợ cấp, Từ đồng nghĩa: noun, backing , capitalization , financing , funding , grubstake , stake
  • quỹ nợ, nợ phải thu, nợ tích sản, account receivable financing, sự bao thanh toán nợ phải thu, account receivable register, sổ ghi nợ phải thu
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • / in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance about budgetary operations, chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân...
  • các tỷ số, hệ số tài chính, tỷ số tài chính, tỷ suất tài chính, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính
  • Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp nhà nước này được thanh tra tài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top