Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fish story ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.453) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (động vật học) cá mũi kiếm, cá kiếm (swordfish),
  • Danh từ: (động vật học) cá đao răng nhọn, cá đao (sawfish), cá đao răng nhọn,
  • / 'kreifiʃ /, Danh từ: tôm, Kinh tế: tôm sông, freshwater crayfish, tôm đồng, tôm sông
  • Idioms: to be enthralled by an exciting story, bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
  • Thành Ngữ:, a tall story, (thông tục) chuyện khó tin
  • cá hun khói, cold smoked fish, cá hun khói lạnh, hot smoked fish, cá hun khói nóng, lightly cured smoked fish, cá hun khói nhẹ, mildly smoked fish, cá hun khói vừa phải
  • Danh từ, số nhiều .pan-fish: cá chiến; cá được rán trong chảo để ăn không bán,
  • / ´elfin /, Tính từ: yêu tinh, Danh từ: (như) elf, Từ đồng nghĩa: adjective, delicate , devilish , disobedient , elfish , frolicsome...
  • Danh từ: (động vật học) cá chuồn, cá bay (flying-fish), Kinh tế: cá chuồn,
  • / 'hægfiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hag), cá hagfish,
  • hiệu ứng fisher, international fisher effect, hiệu ứng fisher quốc tế
  • / ´devl¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá đuối hai mõm, cá đuối hai mõm (devil-fish),
  • / ´si:də /, Danh từ: người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, cá sắp đẻ (như) seed-fish,
  • Thành Ngữ:, a hard-luck story, chuyện rủi ro, chuyện không may
  • / ´flæt¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) loại cá bẹt (như) cá bơn..., cá bẹt (flat-fish), Kinh tế: cá bơn, cá dẹt
  • Danh từ: (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu), (động vật học) tôm ruộc (như) squill-fish, cây...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centredness, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-involvement , selfishness,...
  • cá muối, light salted fish, cá muối nhạt, medium salted fish, cá muối mặn vừa, slack-salted fish, cá muối nhạt
  • / 'krɔ:fiʃ /, Danh từ: (như) crayfish, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui, Kinh...
  • Thành Ngữ:, a likely story, cứ như là chuyện thật trăm phần trăm!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top