Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fledging” Tìm theo Từ | Cụm từ (222) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cấp liệu kiểu hút,
  • sự chêm, sự chèn, sự nêm,
  • tác dụng chêm,
  • máy gập mép tôn, máy gập mép tấm, máy uốn mép tôn,
  • dựng cờ thông điệp thư tín,
  • máy gấp mép ống,
  • máy gấp nếp, máy uốn mép,
  • vùng viền mép (trong máy tạo thân máy),
  • sự tạo mép mảnh,
  • Danh từ: dụng cụ xén viền cỏ, kéo xén viền,
  • khung kết cấu rìa,
  • cấp theo thể tích, sự cung cấp theo thể tích,
  • băng lăn tiếp liệu,
  • toa kéo (rơ-moóc) vòm bánh xích dùng cho tải trọng dài,
  • sự tiếp nước cho dòng chảy,
  • máy bơm hút bùn ly tâm, ly tâm hút bùn,
  • sự cuộn mép ống,
  • máy uốn mặt bích ống,
  • ăn ở trọ, sự ăn và ở trọ,
  • sự cấp liệu bằng thùng chứa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top