Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Freak accident” Tìm theo Từ | Cụm từ (655) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngắt điều khiển, tổ hợp phím control-break,
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
  • mạch điện áp, high-voltage circuit breaker, bộ ngắt mạch điện áp cao
  • Thành Ngữ:, to break on the wheel, wheel
  • Thành Ngữ:, to hit a losing streak, xui xẻo, gặp vận đen
"
  • Thành Ngữ:, to break out, b? ra, b? tung ra
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • Thành Ngữ:, to break a lance with someone, lance
  • Thành Ngữ:, to break even, even
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, to break the ice, ice
  • Thành Ngữ:, the silver streak, biển măng-sơ
  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • Danh từ: người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housebreaker),
  • Thành Ngữ:, to break in, xông vào, phá mà vào (nhà...)
  • Thành Ngữ:, to crush a fly upon the wheel, o break a fly upon the wheel
  • Thành Ngữ:, to break a butterfly on wheel, (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
  • / 'seif,krækə /, như safe-breaker,
  • Thành Ngữ:, to break cover, ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top