Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Free of error” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to freeze on, (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy
  • kết đông thực phẩm, produce freezing system, hệ (thống) kết đông thực phẩm
  • phòng kết đông, phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, phòng ướp lạnh, bread freezing room, buồng kết đông bánh mì
  • máy kết đông nhanh, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, liquid nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • khuôn tự do, dạng thức tự do, định dạng tự do, kiểu dạng tự do, free-format menu, menu dạng thức tự do
  • / ´mɔistʃə¸fri: /, Điện lạnh: không ẩm, không chứa ẩm, Kỹ thuật chung: khô, moisture-free oil, dầu không chứa ẩm
  • Idioms: to have the ( free ) run of the house, Được tự do đi khắp nhà
  • kết đông đồ hộp, sự kết đông đồ hộp, can freezing plant, trạm kết đông đồ hộp
  • / ´fri:¸floutiη /, tính từ, bấp bênh; lừng chừng, a free-floating intellectual, người trí thức lừng chừng
  • Idioms: to do sth of one 's free will, làm việc gì tự nguyện
  • Thành Ngữ:, feel free !, xin cứ tự nhiên!
  • danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette , boo-boo , botch , breach , break , bungle , colossal blunder , error , flop , flub * , foul-up...
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
  • sự kết đông thực phẩm, kết đông thực phẩm, food freezing plant, hệ thống kết đông thực phẩm
  • dải động, spurious-free dynamic range (sfdr), dải động không bị làm giả
  • Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
  • Thành Ngữ:, of one's own free will, tự nguyện, không hề do cưỡng ép
  • Thành Ngữ:, to make free use of something, tuỳ thích sử dụng cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top