Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Free of error” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wɔ:l'mauntid /, trên tường, treo tường, wall-mounted freezer, tủ lạnh treo tường
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
  • khí trời, không khí tự nhiên, không gian tự do, sự bao đi, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • tốc độ kết đông, tốc độ làm lạnh, tốc độ ướp lạnh, slow freezing speed, tốc độ kết đông chậm
  • vùng kết đông, khu vực kết đông, fast freezing zone, vùng kết đông nhanh
"
  • Idioms: to have one 's hand free, rảnh tay không lo lắng gì
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
  • hàng xuất, hàng xuất khẩu, excess of exports over imports, số hàng xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, financing of exports, sự cấp vốn (hàng) xuất khẩu, free exports, hàng...
  • sự rung tự do, dao động tự do, sự dao động tự do, mode of free vibration, dạng dao động tự do
  • cấp không khí, sự cung cấp không khí, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • bất ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh
  • Tính từ: (hội họa) bằng tay, không dùng dụng cụ, a free-hand sketch, bức phác hoạ vẽ bằng tay, không dùng dụng cụ
  • tia thổi, dòng cấp, fan-shaped inflow jet, tia (thổi) ra hình quạt, free-inflow jet, tia (thổi) tự do, plane inflow jet, tia (thổi) phẳng
  • ống đông lạnh, ống kết đông, Địa chất: ống làm lạnh, ống làm đông, freezing pipe rack, giá đỡ ống kết đông
  • Phó từ: sẵn lòng, vui lòng, tự ý, tự nguyện, Từ đồng nghĩa: adverb, freely , spontaneously , willfully , absolutely...
  • Danh từ: fresnel (đơn vị tần số quang học bằng 10 mũ 12 hz), frenen (1012 hz),
  • Thành Ngữ:, to have one's hands free, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì
  • / ʌn´selfiʃnis /, danh từ, tính không ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness...
  • sự cạnh tranh tự do, tự do cạnh tranh, principle of free competition, nguyên tắc tự do cạnh tranh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top