Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frontier settler” Tìm theo Từ | Cụm từ (808) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng cát xét, hộp băng, magnetic tape cassette, hộp băng từ
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • ổ cassette,
  • xem better,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, better , greater , largest , most
  • Thành Ngữ:, to the letter, chú ý từng li từng tí
  • Thành Ngữ:, to think better of it, thay đổi ý kiến
  • máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi băng video, máy ghi hình
  • thành ngữ, better be alone than in ill company, chọn bạn mà chơi
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • Nghĩa chuyên ngành: ngày định danh, Từ đồng nghĩa: noun, baptism day , birthday , red-letter day
  • máy ghi âm cassette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • transit letter of credit,
  • Thành Ngữ:, better late than never, muộn còn hơn không, có còn hơn không
  • Thành Ngữ:, half a loaf is better than no bread, có còn hơn không
  • Thành Ngữ:, referring to your letter, (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông
  • máy ghi âm casette,
  • ngăn chứa radio cassette,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top