Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frs 11” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị chuyển mạch, data switching equipment (dse), thiết bị chuyển mạch số liệu, digital switching equipment, thiết bị chuyển mạch số, frame-relay switching equipment (frse), thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp...
  • nửa bước sóng, nửa sóng, half-wave antenna, ăng ten nửa bước sóng, first fresnel half-wave zone, vùng nửa sóng fresnel đầu tiên, half wave potential, thế nửa sóng, half-wave...
  • bộ khuếch đại trung tần, máy khuếch đại trung tần, bộ khuếch đại if, mạch khuếch đại trung tần, first if amplifier ( firstintermediate frequency amplifier ), bộ khuếch đại if thứ nhất, first intermediate frequency...
  • / ´frʌstəm /, Danh từ, số nhiều .frusta, frustums: hình cụt, Xây dựng: khối cụt, đoạn cụt (giữa hai mặt phẳng song song), Cơ...
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • hệ phá băng, hệ thống phá băng, automatic defrosting system, hệ phá băng tự động, automatic defrosting system, hệ thống phá băng tự động, reverse cycle defrosting system, hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo...
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • tần số trung gian, first intermediate frequency, tần số trung gian thứ nhất, intermediate frequency (if), trung tần, tần số trung gian, intermediate frequency if, tần số trung gian-fl, intermediate-frequency stage, tầng tần số...
  • / frʌs´treitiη /, Tính từ: làm nản lòng, gây sự bực dọc, frustrating remarks, những lời nhận xét làm cho nản lòng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • / frɔst , frɒst /, Danh từ: sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, Ngoại động từ: làm chết cóng (vì sương giá) (cây,...
  • / ´wintri /, như wintery, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, biting , bleak , brumal , chilly , cutting , desolate , dismal , freezing , frigid , frosty...
  • namibia, officially the republic of namibia, is a country in southern africa on the atlantic coast. it shares borders with angola, and zambia to the north, botswana to the east, and south africa to the south. it gained independence from south africa in...
  • hệ thống mát, hệ thống làm lạnh, thiết bị làm nguội, hệ lạnh, hệ thống làm lạnh, automatic refrigerating system, hệ thống làm lạnh tự động, first stage refrigerating system, hệ thống làm lạnh cấp thứ...
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • / ´fə:stliη /, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): (như) first-fruits, con đầu tiên (của thú vật),
  • / 'ævidli /, Phó từ: say sưa, ngấu nghiến, sailors are reading avidly letters from the mainland, các thủy thủ đang say sưa đọc thư từ đất liền gửi ra
  • phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều, reverse cycle defrosting system, hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
  • đạo luật mô hình của printers ink (1911),
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top