Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Furnace room” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.925) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bêtông xỉ, bê tông xỉ, expanded blast furnace slag concrete, bê tông xỉ lò cao được mở rộng, expanded slag concrete, bê tông xỉ nở, expanded slag concrete, bê tông xỉ xốp, foamed slag concrete, bê tông xỉ bọt, gas...
  • / bræn /, Danh từ: cám, Kỹ thuật chung: cám, Kinh tế: cám, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, furfuraceous,...
  • / ´ba:θ¸rum /, Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: buồng tắm, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh, assisted bathroom, buồng tắm phụ, dwelling bathroom, buồng tắm...
  • phòng trang điểm, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort station , girls ' room , ladies ' room , ladies ’ , ladies ’ room , latrine , lavatory , loo , rest room , restroom , toilet , washroom
  • / ´kɔmən¸ru:m /, danh từ, phòng họp của giáo sư đại học Ôc-phớt ( (cũng) senior common-room), phòng họp của sinh viên đại học Ôc-phớt ( (cũng) junior common-room),
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • Danh từ: phòng hút thuốc, smoke-room smoker-room, chuyện tán ngẫu
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort room , ladies ' room , lavatory , men 's room , public convenience , public lavatory , public toilet , restroom...
  • microôm,
  • xem wood ear mushroom,
  • / ´tæp¸haus /, như taproom,
  • Idioms: to go mushrooming, Đi nhổ nấm
  • như smoke-room, phòng hút thuốc,
  • / 'seilrum /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sale-room, phòng bán đấu giá,
  • Idioms: to be well ( badly )groomed, Ăn mặc chỉnh tề(lôi thôi)
  • buồng lạnh hàng hải, buồng lạnh trên tàu thủy, marine cold chamber (room), buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
  • Thành Ngữ:, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình
  • Thành Ngữ:, a new broom, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)
  • / ´ɔpə¸reitiη¸ru:m /, danh từ, như operating-theatre, he is brought to the operating-room, anh ta được đưa đến phòng mổ
  • nhà ướp lạnh, buồng lạnh, buồng ướp lạnh, phòng lạnh, nhà lạnh, phòng lạnh, built-in cold room, buồng lạnh [tủ lạnh] gắn sẵn, built-in cold room, buồng lạnh gắn sẵn, cold room arrangement, bố trí buồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top