Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gà” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiết điện, mặt cắt, mặt cắt hiệu dụng, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết diện ngang, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết diện ngang, Địa chất: mặt cắt ngang, alternation of cross-section,...
  • Danh từ: cô gái ngây thơ, (sân khấu) vai cô gái ngây thơ,
  • câu lệnh gán, lệnh gán, tuyên bố ấn định, chỉ thị chỉ định, fuzzy assignment statement, câu lệnh gán mờ, nested assignment statement, câu lệnh gán lồng nhau, defined assignment statement, lệnh gán được định...
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • mặt nước ngầm, mức nước ngầm, mực nước ngầm, Địa chất: mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level ), sự hạ thấp mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level...
  • gàu múc hậu, gàu ngược, gầu múc hậu, Địa chất: gầu ngược,
  • thang tỷ lệ ngang, tỷ lệ ngang, tỷ lệ ngang, tỉ lệ ngang,
  • ngày ngân sách (ở anh), ngày trình ngân sách (cuối tháng 3 hoặc đầu tháng 4 ở anh),
  • mâm cặp quay, đĩa gá, mâm cặp hoa mai, mâm gá, mâm gá, đĩa gá (cặp phôi tiện),
  • nợ không kỳ hạn, nợ ngắn hạn, tài sản nợ ngắn hạn, ratio of capital to current liabilities, tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn, ratio of capital to current liabilities, tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn,...
  • cửa lưới gà, cánh cửa gập, automatic flap gate, cửa lưỡi gà tự động
  • găng cách điện, găng cách nhiệt, găng tay cách điện, găng tay cách ly,
  • vòng găng gạt dầu, xéc măng điều chỉnh dầu, vòng găng gạt dầu nhớt,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • điện lượng ngày, sản lượng ngày, sản lượng hàng ngày, sản lượng ngày, sản lượng hàng ngày,
  • ga lớn, ga trung tâm, ga chính, trạm trung tâm, trạm chính, ga chính, ga trung tâm,
  • diện tích ngập, khu vực ngập lụt, khu vực ngập lục, đất ngập lục, vùng ngập lụt,
  • sai ngẫu nhiên, độ sai ngẫu nhiên, sai số ngẫu nhiên, sai sót ngẫu nhiên,
  • gân tăng cứng, gân tăng bền, gân tâng cứng, gân căng bền, sườn tăng cường,
  • / ´sinjui /, Tính từ: (thuộc) gân; như gân; nhiều gân, gân guốc, có gân cốt khoẻ, dai bền, vạm vỡ, mạnh mẽ, có sức khoẻ, tỏ ra có sức khoẻ, Cơ khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top