Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Góp” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.171) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,səb'skraɪb /, Ngoại động từ: quyên vào, góp vào, viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...), Nội động từ: nhận quyên vào, nhận góp...
  • Địa chất: tập hợp, tích tụ, gom góp,
  • giá tổng thành (gộp tất cả), giá trọn gói,
  • giếng góp, giếng thu nhận, hố gom nước, hố tập trung nước,
  • giá bao gồm hết các khoản chi phí, giá nộp, giá tính gộp,
  • / lɔ´gɔpəθi /, Y học: loạn ngôn ngữ trung tâm,
  • khoán gọn, tổng số vốn, chi phí gộp, chi phí một lần, giá bao khoán, số tiền tính gộp cả lãi, tình trạng dư thừa lao động, tổng giá tiền, tổng mức vận phí, trọn số tiền,
  • / ʃeə /, Danh từ: lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần (đóng góp..), phần đóng góp; phần của ai trong cái gì mà nhiều người đã làm, đã nhận.., sự chung vốn; cổ...
  • / 'mænifould /, Tính từ: nhiều mặt; đa dạng, Danh từ: bản sao, Ống góp, đường ống phân phối, Ngoại động từ: in thành...
  • Danh từ: công ty cổ phần mẹ, Hóa học & vật liệu: công ty (góp) cổ phàn, Kinh tế: công ty kiểm soát, công ty chủ...
  • Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element, phần tử...
  • cống góp, những hệ thống ống dẫn được dùng để thu gom và dẫn nước thải từ những nguồn riêng lẻ đến một cống chặn rồi đến thiết bị xử lý.
  • Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của mình khi nhiều người cùng tham gia một hoạt động chung (dưa góp, lệ quyên...),...
  • bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, can't say bo to a goose, what's sauce for the goose...
  • / ´lʌʃəs /, Tính từ: ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành, ngọt quá, lợ, (trái cây)mọng, luscious lips: đôi môi mọng, (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi, Kinh...
  • Phó từ: ngọt ngào, thơm ngon, khêu gợi, gợi dục, to get lusciously dressed, mặc quần áo khêu gợi
  • ống góp, ống thu, đại lý (thu hộ), Địa chất: thuốc tập hợp, cổ góp, vành góp, ống góp, cực góp,
  • Danh từ: tính chất ngọt ngào, tính chất thơm ngon, vị ngọt quá, vị lợ, tính khêu gợi,
  • góc ngoài, sườn gờ,
  • / 'intəvju: /, Danh từ: sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, Ngoại động từ: gặp riêng, nói chuyện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top