Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Góp” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.171) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cổ phiếu trả góp, cổ phần dự ước, nhận góp, phần dự ước,
  • cách tính gộp, sự trả chung một lần, thanh toán gộp,
  • / ´aut¸gouiη /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • / 'kɔrəgeit /, Ngoại động từ: gấp nếp; làm nhăn, Nội động từ: nhăn lại, Kỹ thuật chung: làm gợn sóng, làm nhăn,...
  • / 'widl /, Ngoại động từ: vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, nịnh bợ, tán tỉnh, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • / 'sʌfəkeit /, Ngoại động từ: làm chết ngạt, bóp nghẹt; làm nghẹt thở, Nội động từ: tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở, Hình...
  • / gɔ:l /, Danh từ: tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm pháp, bắc-ă, bắc hà-lan và một phần thụy sĩ, tên nước pháp cổ, người pháp,
  • / ´pa:ki /, Ngoại động từ: lót ván sàn, lát sàn gỗ (một gian phòng), Danh từ: sàn gỗ; sự lót ván sàn, Xây dựng: gỗ...
  • / slæb /, Danh từ: phiến, tấm, thanh, miếng (đá, gỗ..), Ngoại động từ: bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, Hình...
  • / ´indigou /, Danh từ, số nhiều indigos: cây chàm, thuốc nhuộm chàm, bột chàm, màu chàm, Hóa học & vật liệu: thuốc nhuộm chàm, thuốc nhuộm indigo,...
  • / em´ba:gou /, Danh từ, số nhiều embargoes: lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán), sự cản trở, Ngoại động từ: cấm vận,...
  • giá thành gộp, phí tổn gộp, tổng phí, gross cost of merchandise sold, tổng phí tổn hàng hóa
  • / ʃrʌg /, Nội động từ: nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..), Ngoại động từ: nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..),...
  • / klʌmp /, Danh từ: lùm, bụi (cây), cục, hòn (đất), khúc (gỗ), tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót (giày) ( (cũng) clump sole), Ngoại động từ:...
  • Danh từ: bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, Ngoại động từ: viết,...
  • / in´gɔ:dʒ /, Ngoại động từ: Ăn ngấu nghiến, ngốn, ( động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét, ( động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu, hình thái từ:...
  • / ra:sp /, Danh từ: cái giũa gỗ, tiếng xoạt xoạt khó chịu, Ngoại động từ: giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm sướt (da); làm khé (cổ), (nghĩa bóng) làm...
  • / wæm /, Danh từ: (thông tục) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ, Thán từ: Ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ), Ngoại...
  • / egou´sentrizəm /, danh từ, thuyết tự đề cao mình, thuyết tự cho mình là trung tâm, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egomania , self-absorption , self-centeredness , self-involvement , selfishness,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top