Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Garvey” Tìm theo Từ | Cụm từ (826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wɔ:f /, Danh từ, số nhiều wharfs, .wharves: (hàng hải) cầu tàu (cấu trúc bằng gỗ hoặc đá ở mép nước, nơi tàu bè có thể bỏ neo để lấy hàng, dỡ hàng), (hàng hải) chất...
  • / phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ, số nhiều conidia: (nấm) bào tử đính; hạt đính,
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • , hướng dẫn cài đặt plugin - hiện đang tạm ngừng cung cấp dịch vụ này 
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • lỗ đặt mìn, lỗ khoan, Địa chất: lỗ khoan (lớn), lỗ khoan thăm dò, giếng khoan, lỗ khoan nhỏ, bore hole bottom, đáy lỗ khoan, bore hole survey, sự khảo sát lỗ khoan, bore hole survey,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả, to raise gardenỵtruck for the market, trồng rau quả để bán
  • Phó từ: trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, to be gravely wounded, bị thương nặng
  • / prə´feinnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profanity , scurrility , scurrilousness , smuttiness , vulgarity , vulgarness
  • người đo đạc mỏ, chief mine surveyor, người đo đạc mỏ chính
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • khảo sát thủy văn, investigative hydrological survey, đo đạc khảo sát thủy văn
  • cơ quan đăng kiểm lloyd, công ty xếp hạng tàu lloyd's, hiệp hội đăng ký thương thuyền lloyd's, surveyor of lloyd's register of shipping, nhân viên kiểm nghiệm của công ty xếp hàng tàu lloyd's
  • lưới đường chuyền cấp 2, Từ liên quan:, secondary control point , secondary control survey
  • lưu lượng vận tải, lưu lượng vận tải, transport flow survey, điều tra lưu lượng vận tải
  • / kə'dæstrəl /, Tính từ: (thuộc) địa chính, Xây dựng: địa chính, đo ruộng đất, cadastral survey, khảo sát địa chính
  • Danh từ: cục bản đồ; bản đồ chính xác và chi tiết (của anh), an ordnance survey map, một bản đồ của cục bản đồ
  • / ¸ɔ:niθə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu chim, an ornithological survey, một cuộc nghiên cứu các loài chim
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • đo độ cao, sự xoa phẳng, cao đạc, đo thủy chuẩn, sự chĩa, ngắm, sự làm đều, sự phân cấp, sự san bằng, leveling survey, sự đo thủy chuẩn, leveling of building...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top