Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Geometries” Tìm theo Từ | Cụm từ (73) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʤiə'metrikəl /, như geometric, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình học, Kỹ thuật chung: hình học, condition of geometrical stability, điều kiện ổn định...
  • / ʤiə'metrikəli /, như geometric,
  • mặt trước sóng, mặt sóng, đầu sóng, điện sóng, mặt truyền sóng, đầu sóng, diện sóng, mặt đầu sóng, mặt sóng, mặt đầu sóng, front of wave front, mặt đầu sóng, geometrical wave front, đấu sóng hình...
  • / ʤiə'metrik /, Tính từ: (thuộc) hình học, Kỹ thuật chung: hình học, geometric progression, cấp số nhân, geometric (al), hình (học), geometric (al) distribution,...
  • hàm siêu bội, confluent hypergeometric function, hàm siêu bội suy biến, generalized hypergeometric function, hàm siêu bội suy rộng
  • phương trình siêu bội, confluent hypergeometric equation, phương trình siêu bội hợp lưu
  • siêu hội, hypergeometric series, chuỗi siêu hội
  • Danh từ: cấp số nhân, cấp số nhân, sum of geometric progression, tổng của cấp số nhân
  • bảng hiệu chỉnh, số liệu sửa chữa, dữ liệu hiệu chỉnh, geometric correction data (landsat) (gcd), các dữ liệu hiệu chỉnh hình học (landsat)
  • hướng tính tích phân, phương trình tích phân, associated integral equation, phương trình tích phân liên đới, homogeneous integral equation, phương trình tích phân thuần nhất, hypergeometric integral equation, phương trình...
  • hình học, hình học,
  • / dʒi´ɔmetrid /, danh từ, (động vật) họ bướm sâu đo,
  • hình dạng phức tạp,
  • / dʒi´ɔmi¸traiz /, Toán & tin: hình học hóa,
  • thiết kế hình học,
  • quy hoạch hình học,
  • mặt hình học,
  • chất đồng phân hình học,
  • mô hình học, mô hình hình học,
  • đơn hình hình học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top