Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giọt” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp cung cấp dinh dưỡng nhỏ giọt, phương pháp đo giọt,
  • sự bôi trơn nhỏ giọt, sự bôi trơn nhỏ giọt,
  • nhiệt độ chảy giọt, điểm đọng giọt, điểm sương,
  • sự cấp liệu nhỏ giọt, sự cấp liệu nhỏ giọt, van cấp truyền dịch,
  • van nhỏ giọt, van tháo, vòi nhỏ giọt,
  • cái tra dầu nhỏ giọt, cái tra dầu nhỏ giọt,
  • thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt,
  • / ´drɔpə /, Danh từ: Ống nhỏ giọt, Vật lý: chai nhỏ giọt, Điện: công tơ gút, ống nhỏ nhọt, Kỹ...
  • giọt flugges (giọt li ti bắn rangoài khi nói),
  • sự nhỏ giọt dầu, sự tra dầu từng giọt,
  • / 'dribl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), Nội động từ: chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng, (thể...
  • Danh từ: sự tạo giọt; sự hình thành giọt (ở cây),
  • / dis´til /, Nội động từ: chảy nhỏ giọt, (hoá học) được chưng cất, Ngoại động từ: Để chảy nhỏ giọt, (hoá học) chưng cất, Kinh...
  • tưới nhỏ giọt, phương pháp mà nước nhỏ từng giọt xuống đất từ các ống khoét lỗ hay ống xuất.
  • / bjuə'ret /, Danh từ: (hoá học) ống buret, Kỹ thuật chung: ống nhỏ giọt, winkler burette, ống nhỏ giọt winkler
  • / stælæg'mɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng), giọt kế (đo sức căng bề mặt chất lỏng), máy đo (kích thước) giọt, khí cụ đo sức căng bề mặt...
  • bộ lọc nhỏ giọt, một hệ thống xử lý thô trong đó nước thải nhỏ từng giọt lên nền đá hoặc một vật liệu khác được vi khuẩn bao quanh. chúng phá vỡ chất thải hữu cơ và tạo ra nước sạch.,...
  • nhỏ giọt,
  • giọt,
  • phương pháp giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top